Máy in Laser Đa chức năng Canon MFP 212w - In mạng, Khổ A4
In |
|
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
Tốc độ in khổ A4 |
23ppm |
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh |
1200 x 1200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
13,5 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Xấp xỉ 6 giây |
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ) |
Xấp xỉ 2 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
Lề in |
Lề trên, dưới, trái và phải 5mm: (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
Lề trên, dưới, trái và phải:10mm (khổ bao thư) |
Tính năng in |
Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Sao chụp |
|
Tốc độ sao khổ A4 |
23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 9 giây |
Số bản sao tối đa |
99 bản |
Phóng to/ Thu nhỏ |
25 - 400% tăng giảm 1% |
Tính năng sao chụp |
Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID |
Quét |
|
Độ phân giải bản quét |
Độ phân giải quang học: |
600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: |
9600 x 9600dpi |
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
Quét kéo |
Có, USB và mạng làm việc |
Quét đẩy (quét sang máy tính) nhờ ToolBox |
Có, USB và mạng làm việc |
Tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) |
Xử lí giấy |
|
Khay nạp giấy (chuẩn) |
Khay Cassette 250 tờ
Khay tay 1 tờ
*Giấy thường (60 - 80g/m2) |
Khay ra giấy |
100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
Khổ giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư |
Định lượng giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
60 đến 163g/m2 |
Khay tay: |
60 đến 163g/m2 |
Kết nối giao tiếp và phần mềm |
|
Kết nối |
Có dây: |
USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) |
Không dây: |
Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng) |
Giao thức kết nối |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: |
WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/dịch vụ ứng dụng IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Có dây: |
SNMPv1 (IPv4,IPv6) |
An ninh mạng |
Có dây: |
Lọc địa chỉ IP/Mac |
Không dây: |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) |
Cấu hình không dây một nhấn |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Mobile Printing |
Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Mopria™. |
Hệ điều hành tương thích (*1) |
Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3) |
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status |
Thông số chung |
|
Bộ nhớ |
256MB |
Màn hình LCD |
Màn hình đen trắng 5 dòng (màn hình điều khiển đa góc ngắm) |
Kích thước (W x D x H |
390 x 371 x 312mm (khi đóng khay Cassette)
390 x 441 x 312mm (khi mở khay Cassette) |
Trọng lượng |
10,2kg (10,8kg khi có cartridge) |
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: |
Xấp xỉ 500W |
Trung bình, Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 3,2W |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ 1: |
Xấp xỉ. 1,6W
Xấp xỉ 2,0W (không dây) |
Mức âm |
Khi đang vận hành: |
mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 50dB khi in
mức công suất âm: 6,5B |
Khi ở chế độ chờ: |
mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh):không thể nghe thấy (*4)
mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10 đến 30°C |
Độ ẩm: |
20% đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220 to 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực (*5) |
Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm: 1.700 trang) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng (*6) |
8.000 trang
|
|
|