Danh mục sản phẩm
MÁY QUÉT PLUSTEK PS406U
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 Tháng
- Phí vận chuyển: Miến phí công cài đặt và vận chuyển máy trong nội thành bán kính 10km
Giá: 14,500,000 VND
- Cảm biến hình ảnh: CCD x 2
- Độ phân giải: 600 dpi
- Kiểu quét: Quét 2 mặt tự động
- Tốc độ quét: 40 trang/ phút (Xám, 200 dpi, A4); 40 trang/ phút (Màu, 200 dpi, A4); 40 trang/ phút (trắng đen, 200 dpi, A4)
- Công suất quét/ ngày: 4000 tờ
- Khay giấy (ADF): 100 tờ
- Khổ giấy: A4
- Phím chức năng: 4 phím: Up, Down, Scan, Standby; 9 chế độ tùy chỉnh: Scan, PDF, OCR, File, E-Mail, Copy, BCR, FTP-All Customizable
- Cổng kết nối: USB 2.0
- Nguồn điện: 24 Vdc/ 0.75 A
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 2000/ XP/ Vista/ 7/ 8
- Kích thước: 318,7 x 230,7 x 228,3 mm
- Trọng lượng: 2,7 kg
Cảm biến hình ảnh | CCD Sensor x 2 |
Nguồn sáng | LED |
Độ phân giải quang học | 600 dpi |
Độ phân giải phần cứng | 600 x 600 dpi |
Chế độ quét | Color: Input 48-bit,Output 24-bit Grayscale: Input 16-bit,Output 8-bit Black & White: 1-bit |
Dung lượng khay ADF | 1. 100 sheets (A4/ Letter, 70 g/㎡ or 18 Lbs) 2. 30 sheets (Business Cards) 3. Plastic Card, Max. thickness under 1.2 mm. Note: Maximum ADF capacity varies, depending upon paper weight. |
Tốc độ quét (ADF) | 40 ppm/ 80 ipm (Color mode, 200 dpi, A4 Portrait) 40 ppm/ 80 ipm (Grayscale mode, 300 dpi, A4 Portrait) 40 ppm/ 80 ipm (B&W mode, 300 dpi, A4 Portrait) Note: Results may vary depending upon your scanning application, computer processor and system memory. |
Vùng quét (WxL) | Max: 216 x 5080 mm (8.5” x 200”) Min: 13.2 x 13.2 mm (0.52” x 0.52”) |
Kích thước giấy cho phép (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) | 40 to 220 g/㎡ (10 to 58 Lbs) |
Phát hiện nạp giấy kép | With ultrasonic technology |
Công suất quét hàng ngày (Tờ) | 4,000 |
Tuổi thọ trục cuốn (Quét) | 300,000 |
Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) | 50,000 |
Nút chức năng | 4 Buttons: Up, Down, Scan, Standby 9 function keys are all customizable. |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 1.25 A |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 2.7 Kgs (5.95 Lbs) |
Kích thước (W x D x H) | 318.7 x 230.7 x 228.3 mm (12.55" x 9.08" x 8.99") |
Chuẩn kết nối | Compatible with ISIS & TWAIN |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 LINUX SANE for Systems Integrator. Please contact local sales. |
Yêu cầu phần cứng | PentiumR IV 2.4 GHz processor DVD-ROM Driver One available USB 2.0 Port 1GB RAM (2GB or higher recommended) 2GB free HDD space (3GB or larger recommended) |