Plustek A150 có thể quét tài liệu với chất lượng cao và tốc độ quét cực nhanh (quét màu ở 600 dpi) USB 2.0 x 1, RJ45 (network connection) x 1
Cảm biến hình ảnh |
CIS x 2 |
Độ phân giải quang học |
600 dpi |
Độ phân giải phần cứng |
600 x 600 dpi |
Dung lượng khay ADF |
50 sheets (70 g/m², 18 Lbs)
Note: Maximum ADF capacity varies, depending upon paper weight. |
Tốc độ quét |
15 ppm/ 30 ipm (Grayscale mode, 200 dpi, A4 Portrait)
15 ppm/ 30 ipm (B&W mode, 200 dpi, A4 Portrait)
4 ppm/ 8 ipm (Color mode, 200 dpi, A4 Portrait)
--------------------------------------------------
17 ppm/ 34 ipm (Grayscale mode, 200 dpi, Letter, Portrait)
17 ppm/ 34 ipm (B&W mode, 200 dpi, Letter, Portrait)
4 ppm/ 8 ipm (Color mode, 200 dpi, Letter, Portrait) |
Vùng quét (WxL) |
Max. 216 x 356 mm (8.5" x 14")
Min. 13.2 x 13.2 mm (0.52" x 0.52") |
Kích thước giấy cho phép (WxL) |
Max. 244 x 356 mm (9.6" x 14")
Min. 50.8 x 50.8 mm (2" x 2") |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) |
40 to 157 g/m² (12 to 40 Lbs) |
Công suất quét hàng ngày (Tờ) |
1,500 |
Tuổi thọ trục cuốn (Quét) |
300000 |
Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) |
50000 |
Network Functions |
Scan to Mobile Device
Scan to FTP (Supports FTP/SFTP)
Scan to USB
Scan to PC
Scan to Email
Scan to Cloud |
Giao diện kết nối |
USB 2.0 x 1, RJ45 (network connection) x 1 |
Trọng lượng |
2.8 Kgs (6.17 Lbs) |
Kích thước (W x D x H) |
318 x 170 x 189 mm (12.53" x 6.69" x 7.45") |
Operation Panel |
CPU: RK3188 Cortex A9 Quad-core GPU @ 1.6GHz
Memory Size: DDR3 1GB
Display: 7" 1280x800 pixels with IPS wide view multi-touch screen |
Operating Temperature |
+ 5 °C to +35°C |