Danh mục sản phẩm
Máy in laser Brother HL- L5100dn (In đảo mặt tự động, In mạng LAN)
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 24
- Phí vận chuyển: Miến phí công cài đặt và vận chuyển máy trong nội thành bán kính 10km
Giá: 8,750,000 VND
- Máy in Brother HL-L5100DN
Tốc độ in 40-42 trang/phút (A4)
• Độ phân giải 1200x1200dpi
• Bộ nhớ 512MB
• Chức năng in 2 mặt tự động, có thể in nhiều trang trên 1 mặt.
• Có sẵn card mạng
• Giao tiếp USB 2.0 & Parallel , Màn hình LCD 16 ký tự x 1 dòng
• Khay giấy đa năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ
• công suất 50,000 trang
Bộ nhớ | 512 MB |
Màn hình | 16 characters x 1 line |
In | |
Tốc độ in | Lên đến 40/42 trang/phút (ISO/IEC 11160-2:1996) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6, BR-Script 3, IBM Pro-printer XL, Epson FX-850 |
Network | |
Protocols | ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder |
Quản lý | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. , BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | Lên đến 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | Lên đến 50 tờ |
Giấy đầu ra | Lên đến 150 tờ |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In bảo mật | Cài đặt mật khẩu cho việc in để kích hoạt máy in hoặc trình duyệt web để bảo mật |
Khóa chức năng an toàn | Có |
Phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® Server 2008, |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5 |
Trình điều khiển máy in (Linux) | Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64) |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Trung Bình: Khoảng. 640W (Printing), 390 W (Quite Mode Printing), 32W (Ready), 6.5W (Sleep), 1.2W (Deep Sleep), 0.04 (Power Off) |
Độ ồn | LpAm = 52.0 dB(A) * In accordance with ISO7779 |
Kích thước/Trọng lượng |
|
Kích thước (WxDxH) | 373 x 388 x 255 mm (14.7" x 15.3" x 10.0") |
Trọng lượng | 11.1 kg |