Danh mục sản phẩm
Máy in ảnh và tài liệu All-in-One Máy in HP DeskJet GT 5810 All-in-One (L9U63A)
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 Tháng
- Phí vận chuyển: Miến phí công cài đặt và vận chuyển máy trong nội thành bán kính 10km
HP DeskJet GT 5810 All-in-One Printer
Máy In Phun Đa Năng sử dụng MỰC IN LIÊN TỤC
Chức năng: In, Scan, Copy, Fax
Công suất in tối đa: 1000 trang/tháng
Công suất in khuyến nghị: 400 -800 trang/ tháng
Tốc độ in: 20 Trang Trắng Đen, 16 trang màu
Tốc độ Copy: 7CPM
Scan resolution: Up to 1200 dpi
Công nghệ mực in: Mực liên tục
In tràn lề
Công nghệ máy in: ENERGY STAR® qualified
Trọng lượng: 5.88 Kg
Bảo hành: 01 năm
Chức năng
- In, sao chép, quét
Hỗ trợ đa nhiệm vụ
Không
Thông số kỹ thuật in
Tốc độ in đen trắng:
Chuẩn ISO: Lên đến 8 trang/phút
Nháp: Lên đến 20 trang/phút 4
Tốc độ in màu:
Chuẩn ISO:Tối đa 5 ppm
Nháp:Lên đến 16 trang/phút 4
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: Nhanh 13 giây
Màu: Nhanh 17 giây
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Lên đến 1000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
400 đến 800
Công nghệ in
- HP Thermal Inkjet
Trình điều khiển máy in được kèm theo
- HP PCL 3 GUI
Chất lượng in (tốt nhất)
Màu: Độ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi)
Đen trắng: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất
Màn hình
- 7 phần + biểu tượng LCD
Tốc độ bộ xử lý
- 360 MHz
Số lượng hộp mực in
- 1 lọ màu đen, bộ lọ 3 màu
Ngôn ngữ in
- HP PCL 3 GUI
Cảm biến giấy tự động
- Không
Khả năng kết nối
Khả năng không dây
- Không
Kết nối, tiêu chuẩn
- 1 USB 2.0 Tốc độ Cao
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
- Windows 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista: (chỉ 32 bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
- Apple® OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9), OS X Mountain Lion (v10.8)
- 1 GB HD
- Cần có Internet
- USB
Hệ điều hành tương thích
Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP SP3 (32 bit)
OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, OS X v10.10 Yosemite
Tính di động
Khả năng của HP ePrint
- Không
Khả năng in di động
Không hỗ trợ Tính năng In Di động
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Tính tương thích với thẻ nhớ
- Không
Bộ nhớ, chuẩn
Tích hợp
Bộ nhớ, tối đa
- Tích hợp
Xử lý giấy
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
- Khay nạp giấy 60 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
- Khay nhả giấy 25 tờ
In hai mặt
- Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
- A4
- B5
- A6
- Phong bì DL (Lưu ý: Máy in cũng hỗ trợ nhiều khổ giấy khác. Bất kỳ khổ nào từ 3 x 5" đến 8,5 x 14")
Tùy chỉnh kích thước giấy
- 76,2 x 127 đến 215 x 355 mm
Loại giấy ảnh media
- Giấy trơn
- Giấy ảnh
- Giấy tập quảng cáo
Trọng lượng giấy, khuyến nghị
75 g/m²
Trọng lượng giấy, hỗ trợ
- A4: 60 tới 90 g/m²
- Phong bì HP: 75 tới 90 g/m²
- Thẻ HP: lên đến 200 g/m²
- giấy ảnh HP 10 x 15 cm: lên đến 300 g/m²
In không đường viền
- Có, tối đa 8,5 x 11 in (thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4)
Thông số kỹ thuật quét
Loại máy chụp quét
- Mặt kính phẳng
Định dạng tập tin chụp quét
- JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG
Độ phân giải chụp quét, quang học
- Lên đến 1200 dpi
Độ sâu bít
- 24-bit
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
- 216 x 297 mm
Công suất khay nạp tài liệu tự động
- Không
Chế độ đầu vào chụp quét
- Chụp quét qua Phần mềm HP Photosmart
Thông số kỹ thuật sao chép
Độ phân giải bản sao (văn bản đen)
- Lên đến 600 x 300 dpi
Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu)
- Lên đến 600 x 300 dpi
Bản sao, tối đa
- Lên đến 9 bản sao
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
Nguồn
- Điện áp đầu vào 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp đầu vào 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 10 oát
0,07 oát (Tắt)
2,1 oát (Chờ)
0,88 oát (Ngủ) 2
Hiệu quả năng lượng
- Được chứng nhận ENERGY STAR®
Phạm vị nhiệt độ hoạt động
- 5 tới 40ºC
Phạm vi độ ẩm hoạt động
- 20 đến 80% RH
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tối thiểu (R x S x C)
525 x 310 x 158 mm 1
Kích thước tối đa (R x S x C)
525 x 553,5 x 256,6 mm 1
Trọng lượng
4,67 kg
Trọng lượng gói hàng
- 5,88 kg