Danh mục sản phẩm
Máy in laser đen trắng Canon LBP 151DW (in đảo mặt A4,In Network, In Wifi) mã thay thế canon 3300
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 Tháng
- Phí vận chuyển: Miến phí công cài đặt và vận chuyển máy trong nội thành bán kính 10km
Máy in Laser đen trắng Canon LBP 151DW
Tốc độ: 27 trang/phút khổ A4
Khổ giấy tối đa: A4
Độ phân giải : 600 x 600, 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.
In hai mặt tự động (Duplex).
In mạng không dây Wifi (Wireless).
Bộ nhớ chuẩn : 512 MB
Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 8 giây
Khay giấy : 250 tờ + khay tay : 1 tờ
Kích thước : 390 x 365 x 245mm
Trọng lượng : ~8 Kg
Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing
Sử dụng hộp mực Cartridge 137 or 337 or 737 (dung lượng hộp mực lớn 2.400 trang)
Công suất : 15.000 trang /tháng
In |
|
||
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
||
Tốc độ in (A4) |
27ppm |
||
Độ phân giải in |
600 × 600dpi |
||
Thời gian in bản đầu tiên |
Xấp xỉ 8.0 giây |
||
Ngôn ngữ in |
UFR II LT, PCL 6 |
||
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) |
15 giây hoặc ít hơn. |
||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) |
Xấp xỉ 1.0 giây |
||
Chế độ in đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
||
Khổ giấy in đảo mặt (60-105g/m2) |
A4, Letter, Legal*1, Indian Legal, Foolscap |
||
Xử lí giấy |
|
||
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy chuẩn |
250 tờ |
|
Khay đa năng |
1 tờ |
||
Lượng giấy nạp tối đa |
251 tờ |
||
Khay giấy ra |
100 tờ |
||
Khổ giấy |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal |
|
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal |
||
Định lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn |
60 - 163g/m2 |
|
Khay đa năng |
60 - 163g/m2 |
||
Loại giấy |
Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card |
||
Khả năng kết nối và phần mềm |
|
||
Giao diện chuẩn |
Có dây |
USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX |
|
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
||
Network Security |
Có dây |
IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3 |
|
Không dây |
WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), |
||
In di động |
Canon PRINT Business, Mopria® Print Service, Google Cloud Print ™, Canon Print Service |
||
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10 (32/64-bit), Windows® 8.1 (32/64-bit), Windows® 8 (32/64-bit), Windows® 7 (32/64-bit), Windows® Vista (32/64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2 |
||
Thông số kĩ thuật chung |
|
||
Bộ nhớ máy |
512MB |
||
Kích thước (W×D×H) |
390 x 365 x 245mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8.0kg |
||
Điện năng tiêu thụ |
Maximum Tối đa |
1,120W hoặc ít hơn |
|
Trung bình (khi hoạt động) |
260W hoặc ít hơn. |
||
Trung bình (chế độ chờ) |
2.6W hoặc ít hơn. |
||
Trung bình (chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 1.1W hoặc ít hơn (USB) |
||
Mức ồn |
Khi hoạt động |
Mức nén âm |
52dB |
Công suất âm |
66dB |
||
Khi ở chế độ chờ |
Mức nén âm |
Không nghe thấy |
|
Công suất âm |
Không nghe thấy |
||
Nguồn điện chuẩn |
220 - 240V, 50 / 60Hz |
||
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: |
10 - 30°C |
|
Độ ẩm |
20% to 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Cartridge mực*3 |
Cartridge 137 hoặc 337 Hoặc 737 :2,400 trang |
||
Chu kì hoạt động hàng tháng *4 |
15,000 trang |
||
Công suất in khuyến nghị hàng tháng Công nghệ Sấy theo nhu cầuQuản lý khối lượng công việc và duy trì năng suất làm việc cao. Với Công nghệ Sấy theo Nhu cầu độc quyền của Canon, bạn có thể khởi động máy nhanh hơn và thời gian in bản đầu tiên ngắn hơn, chỉ mất 8.0 giây
|
500 - 1,500 trang |