Danh mục sản phẩm
Máy in Đa năng Laser Mầu SAMSUNG CLX-3185FN Color
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 tháng
- Phí vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Giá: 7,340,000 VND
Máy in Đa năng Laser Mầu SAMSUNG CLX-3185FN Color
Tên máy in: Máy in đa năng laser màu Samsung CLX-3185FN
Loại máy in: Laser màu, In, Fax, Scan, Copy
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 16 trang phút
Bộ nhớ ram: 256 MB
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: Chuẩn USB, Network, J11 Port Fax
Chức năng đặc biệt: Kết nối mạng có dây
Hiệu suất làm việc: 10.000 trang / tháng
Mực sử dụng: CLT-K407S, CLT-C407S, CLT-M407S, CLT-Y407S
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Máy in Đa năng Laser Mầu SAMSUNG CLX-3185FN Color
Tổng quan
Chức năng | Color Print/Copy/Scan/Fax |
---|
In
Tốc độ in (đen trắng) | Up to 16 ppm in A4 (17 ppm in Letter) | |
---|---|---|
Tốc độ (Màu) | Up to 4 ppm in A4 (4 ppm in Letter) | |
Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 14 seconds (From Ready Mode) | |
Thời gian in bản đầu tiên (màu) | Less than 26 seconds (From Ready Mode) | |
Độ phân giải | Up to 2400 x 600 dpi effective output | |
Emulation | PCL5C, PCL6, SPL-C (Samsung Printer Language Color) | |
In hai mặt | Manual |
Sao chép
Tốc độ in (đen trắng) | Up to 16 cpm in A4 (17 cpm in Letter) | |
---|---|---|
Tốc độ (Màu) | Up to 4 cpm in A4 (4 cpm in Letter) | |
Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 18 seconds | |
First Copy Out Time (Color) | Less than 45 seconds | |
Độ phân giải | Text, Mixed, Magazine Mode : Up to 600 x 600 dpi, Photo Mode : Up to 1200 x 1200 dpi | |
Tỉ lệ thu phóng | 25 - 400% for platen, 25 - 100% for ADF | |
Copy nhiều trang | 1 - 99 | |
Các đặc điểm sao chép | ID Copy, Clone Copy, N-UP Copy, Poster Copy |
Quét
Tương thích | Twain : Win 2000/XP/2003/Vista/2008 Server/Win7/2008 R2 Server, WIA : Win XP/2003/Vista/2008 Server/Win7/2008 R2 Server | |
---|---|---|
Phương pháp | Color Flatbed Scanner | |
Độ phân giải (quang học) | Up to 1200 x 1200 dpi | |
Độ phân giải (nâng cao) | Up to 4800 x 4800 dpi | |
Scan to | USB, Client (PC), Folder, Application, Network |
Fax
Tương thích | ITU-T G3 | |
---|---|---|
Tốc độ Modem | 33.6 Kbps | |
Độ phân giải | Up to 300 x 300 dpi (Mono), Up to 200 x 200 dpi (Color) | |
Bộ nhớ | 2MB (160 pages) | |
Tự động quay số | Có | |
Tính năng Fax | Color Fax, PC-Fax (Mono send Only) |
Xử lý giấy
Loại và công suất ngõ vào | 130-sheet Cassette | |
---|---|---|
Loại và công suất đầu ra | 80-sheet Face Down | |
Công suất | 15 sheets | |
Cỡ giấy | 76 x 152.4 mm (3" x 6") - 216 x 355.6 mm (8.5" x 14") | |
Loại giấy | A4, A5, A6, Letter, Legal, Executive, Folio, ISO B5, JIS B5,Transparency (Mono Print Only), Glossy Photo220 g/m², Envelope, Labels, Cardstock, Recycled | |
Kích cỡ văn bản ADF | 142 x 148 mm (5.6" x 5.8") - 216 x 356 mm (8.5" x 14") |
Đặc điểm chung
LCD | 2-Line LCD | |
---|---|---|
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100 Base-TX | |
Mức tiếng ồn | Printing : Less than 46 dBA (Color), Less than 48 dBA (Black), Copying : Less than 50 dBA(Platen), Less than 52 dBA (ADF) | |
Bộ nhớ/Lưu trữ | 256 MB | |
Tính tương thích HĐH | Windows 2000/XP/2003/Vista/2008 Server, Windows 7/2008 R2 Server, Mac OS X 10.3 - 10.6, Various Linux OS including Red Hat 8.0 - 9.0, Mandrake 9.2 - 10.1, SuSE 8.2 - 9.2 and Fedora Core 1 - 4 | |
Công suất in/tháng | 20000 images | |
Kích thước (RxSxC) | 416 x 378 x 344 mm (16.4 x 14.9 x 13.5 inch) | |
Trọng lượng | 15.25 kg (33.6 lbs) |
Vật tư tiêu hao
Mực in màu đen | Average Continuous Black Cartridge Yield : 1500(1) | |
---|---|---|
Mực in Vàng/Xanh/Đỏ | Average Continuous Yellow/Magenta/Cyan Cartridge Yield : 1000(2) | |
Imaging Unit | Approx. 24000 Pages (Mono), 6000 Pages (Color) | |
Hộp chứa mực thải | Approx. 10000 pages (Mono), 2500 pages (Color) |