Danh mục sản phẩm
Máy in Phun mầu Đa chức năng Canon Maxify MB 5070 (In, Scan, Copy, Fax)
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 tháng
Máy in Phun mầu Đa chức năng Canon Maxify MB 5070 (In, Scan, Copy, Fax)
Máy in phun đa năng cao cấp dành cho văn phòng với tốc độ cao và hộp mực lớn Hoàn thành tất cả các tác vụ trong văn phòng nhỏ của bạn với chiếc máy in đa năng này. Fax, scan, copy nhiều trang tự động một cách hiệu quả. In màu văn bản sắc nét như laser một cách dễ dàng. In không dây từ các thiết bị di động Tốc độ in (A4): lên tới 23.0 ipm đơn sắc / 15.0 ipm màu In, scan, copy, fax, kết nối mạng LAN có dây và không dây Thời gian in bản đầu tiên (FPOT), A4: Khoảng 7 giây đối với bản đơn sắc, 9 giây đối với bản màu Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, khay giấy 250 tờ Hiệu suất làm việc: 30.000 trang/tháng Mực sử dụng: Dùng mực Canon PGI 2700BK/ 2700C/ 2700M/ 2700Y
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Loại máy in |
Máy in Phun mầu Đa chức năng Canon Maxify MB 5070 (In, Scan, Copy, Fax) |
|
Độ phân giải in tối đa |
600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại |
Hộp mực rời |
Tổng số vòi phun:: |
Tổng số 4.352 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
5pl |
|
Hộp mực: |
PGI-2700 (C/M/Y/BK) |
|
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 23ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 8ipm |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 9giây |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 7giây |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 14giây |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11giây |
|
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8 inch) |
|
In có viền: |
|
|
In có viền đảo mặt tự động: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên |
45,8mm |
Lề dưới |
36,8mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10) |
|
Xử lí giấy |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR, LGL = 250 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 65 |
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Phong bì |
European DL / US Com. #10 = 10 |
|
Khay giấy ra |
Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) |
|
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động |
Loại giấy |
Giấy thường |
Khổ giấy |
A4, LTR |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette 1 (phía trên): |
Giấy in thường: 64 - 105g/m2, |
Cảm biến đầu mực |
Dò tìm xung điện + đếm điểm |
|
Căn chỉnh đầu in |
Tự động, bằng tay |
|
Quét*2 |
|
|
Loại máy quét |
Flatbed & ADF |
|
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|
Độ phân giải quang học *3 |
1200 x 1200dpi |
|
Độ phân giải lựa chọn *4 |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
16bits / 8bits |
Màu: |
48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) |
|
Tốc độ quét dòng *5 |
Thang màu xám: |
1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: |
3,4 miligiây/dòng (300dpi) |
|
Tốc độ quét *6 |
Tài liệu (ADF): màu |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
Tài liệu (ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 18 trang/phút |
|
Khổ bản gốc tối đa*6 |
Flatbed: |
A4, LTR (216 x 297mm) |
ADF: |
A4, LTR, LGL |
|
Sao chụp |
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216 × 297mm) |
|
Loại giấy tương thích |
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: |
Giấy thường |
|
Chất lượng ảnh |
2 vị trí (chuẩn, cao) |
|
Điều chỉnh cường độ |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* |
|
Tốc độ sao chụp*10 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 12giây |
Tài liệu (khay ADF): màu: |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
|
Tài liệu (khay ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 21 trang/phút |
|
Sao chụp nhiều bản |
Đen trắng/màu |
Tối đa 99 trang |
Fax |
|
|
Loại máy fax |
Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) |
|
Đường truyền |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
|
Tốc độ truyền*8 |
Fax đen trắng |
Xấp xỉ 3giây (33,6kbps) |
Fax màu |
Xấp xỉ 1phút (33,6kbps) |
|
Độ phân giải fax |
Bản đen trắng |
8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn) |
Bản màu |
200 x 200dpi |
|
Khổ bản in |
A4, LTR, LGL |
|
Chiều rộng bản quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
|
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) |
|
Nén |
Bản đen trắng |
MH, MR, MMR |
Bản màu |
JPEG |
|
Tông màu |
Bản đen trắng |
256 mức màu |
Bản màu |
24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit) |
|
ECM (chế độ sửa lỗi) |
Tương thích ITU-T T.30 |
|
Quay số mã hóa |
Tối đa 100 địa chỉ |
|
Quay số nhóm |
Tối đa 99 địa chỉ |
|
Bộ nhớ truyền/nhận*9 |
Xấp xỉ 250 trang |
|
Fax từ máy tính |
|
|
Loại |
Windows: |
Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: |
N/A |
|
Số lượng địa chỉ |
1 vị trí |
|
Đen trắng/màu |
Chỉ truyền fax đen trắng |
|
Mạng làm việc |
|
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
|
Mạng LAN có dây |
Loại mạng |
IEEE802,3u (100BASE-TX) / IEEE802,3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: |
10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) |
|
Mạng không dây |
Loại mạng: |
IEEE802,11n / IEEE802,11g / IEEE802,11b |
Dải băng tần: |
2,4GHz |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Tính năng an toàn: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
|
Windows: |
Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP |
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn.a |
|
Thông số kĩ thuật chung |
|
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm) |
ADF |
Xử lí giấy (giấy thường) |
A4, LTR = 50, LGL = 10 |
Kết nối giao diện |
Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao |
|
Apple AirPrint |
Có |
|
Google Cloud Print |
Có |
|
MAXIFY Cloud Link |
Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng |
Có |
Từ máy in |
có |
|
In từ email |
Có |
|
Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions |
Có |
|
Chế độ Access Points |
Có |
|
Môi trường vận hành*10 |
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH |
|
Môi trường khuyến nghị*11 |
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH |
|
Môi trường bảo quản*14 |
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH |
|
Mức vang âm (khi in từ máy tính)* |
Tài liệu (A4, đen trắng)*12 |
Xấp xỉ 54dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB: |
Xấp xỉ 1,0W |
Khi TẮT |
Xấp xỉ 0,3W |
|
Khi đang sao chụp*13 |
Xấp xỉ 29W |
|
Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*14 |
Xấp xỉ 0,3kWh |
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Energy Star, EPEAT (Silver) |
|
Số lượng bản in hàng tháng |
30.000 trang/tháng |
|
Kích thước (W x D x H) |
Cấu hình máy |
xấp xỉ 463 x 394 x 291mm (kích thước tối thiểu) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 11,4kg |