Danh mục sản phẩm
Máy in Laser mầu SAMSUNG CLP-320N In mạng
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 tháng
- Phí vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Giá: 6,540,000 VND
Máy in Laser mầu SAMSUNG CLP-320N In mạng
In khổ: A4
Tốc độ: 16 trang/phút
Bộ vi xử lý: 360MHz
Bộ nhớ trong: 256Mb
Khối lượng: 11Kg
Mực dùng: Sử dụng cartridge CLT-K407S/SEE; CLT-M407S/SEE; CLT-C407S/SEE; CLT-Y407S/SEE
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Tổng quan
Chức năng | Color Print |
---|
In
Tốc độ in (đen trắng) | Up to 16 ppm in A4 (17 ppm in Letter) | |
---|---|---|
Tốc độ (Màu) | Up to 4 ppm in A4 (4 ppm in Letter) | |
Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 14 seconds (From Ready Mode) | |
Thời gian in bản đầu tiên (màu) | Less than 26 seconds (From Ready Mode) | |
Độ phân giải | Up to 2400 x 600 dpi effective output | |
Emulation | PCL5C, PCL6, SPL-C (Samsung Printer Language Color) | |
In hai mặt | Manual |
Xử lý giấy
Loại và công suất ngõ vào | 130-sheet Cassette | |
---|---|---|
Loại và công suất đầu ra | 80-sheet Face Down | |
Cỡ giấy | 76 x 152.4mm (3" x 6") - 216 x 355.6mm (8.5" x 14") | |
Loại giấy | A4, A5, A6, Letter, Legal, Executive, Folio, ISO B5, JIS B5, Transparency (Mono Print Only), Glossy Photo 220 g/m², Envelope, Labels, Cardstock, Recycled |
Đặc điểm chung
Bộ xử lý | 360 MHz | |
---|---|---|
Bộ nhớ/Lưu trữ | 256 MB | |
Tính tương thích HĐH | Windows 2000 / XP / 2003 / Vista / 2008 Server, Windows 7 / 2008 R2 Server, Mac OS X 10.3 - 10.6, Various Linux OS | |
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100 Base-TX | |
Mức tiếng ồn | Less than 45 dBA (Color Printing), Less than 47 dBA (Mono Printing) | |
Công suất in/tháng | 20000 images | |
Kích thước (RxSxC) | 388 x 313 x 243mm (15.3 x 12.3 x 9.6 inch) (except paper tray) | |
Trọng lượng | 11 kg (24.3 lbs) |
Vật tư tiêu hao
Mực in màu đen | Average Continuous Black Cartridge Yield: 1500* standard pages (ships with 1000 pages Starter Toner Cartridge) * Declared yield value in accordance with ISO / IEC 19798 | |
---|---|---|
Mực in Vàng/Xanh/Đỏ | Average Continuous Yellow / Magenta / Cyan Cartridge Yield: 1000* standard pages (ships with 700 pages Starter Toner Cartridge) * Declared yield value in accordance with ISO / IEC 19798 | |
Imaging Unit | Approx. 24000 Pages (Mono), 6000 Pages (Color) | |
Hộp chứa mực thải | Approx. 10000 pages (Mono), 2500 pages (Color) |