Danh mục sản phẩm
Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 7110 CW (in mầu khổ A4 không dây)
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 tháng
- Phí vận chuyển: Miến phí công cài đặt và vận chuyển máy trong nội thành bán kính 10km
Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP 7110 CW (in mầu khổ A4 không dây)
Loại máy in: Máy in Laser màu
Mã mực : Canon 331 Bk/C/M/Y
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in:Khoảng 14 trang / phút
Bộ nhớ Ram: 64 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, iEEE802.11b/g/n , Wifi
Chức năng đặc biệt: In mạng Lan có dây và Lan không dây
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang /tháng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Khả năng in màu nhanh chóng
Bạn sẽ tiết kiệm thời gian với chiếc máy in laze tốc độ cao này. Máy có khả năng in đen trắng và in màu với tốc độ 32trang/phút (khổ A4), thời gian in bản đầu tiên chỉ mất 10,2 giây.
Wi-Fi (hỗ trợ cài đặt bảo vệ Wi-Fi)
Ngoài kết nối mạng LAN có dây, LBP7110Cw còn hỗ trợ kết nối không dây tiêu chuẩn iEEE802.11b/g/n. Bên cạnh đó, chiếc máy in này còn hỗ trợ cấu hình phím đẩy WPS để bạn kết nối dễ dàng với các mạng làm việc không dây an toàn khác.
Thiết kế thời thượng đẹp mắt
Thiết kế thời thượng đẹp mắt cùng kiểu dáng nhỏ gọn là lí do mà chiếc máy in này thích hợp với bất kỳ không gian làm việc nào, tạo nên vẻ đẹp không thể nhầm lẫn.
Tiêu thụ điện thấp
Chiếc máy in LBP7100Cn thân thiện với môi trường với điện năng tiêu thụ ở chế độ ngủ chỉ 0.9W . Khả năng tiêu thụ điện đặc trưng (TEC) theo đánh giá của Energy Star là 1,0kWh/tuần đã cho thấy đây là một trong những máy in tiết kiệm năng lượng nhất cùng loại.
Cartridge mực All-in-One 331
Cartridge All-in-One của Canon - gồm mực và một số bộ phận cần thiết khác – có thể thay thế chỉ trong vài giây.
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP7110Cw
In | ||
Phương pháp in | Máy in laze màu | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | In đen trắng: | 14 trang/phút (A4 / Letter) |
In màu: | 14 trang/phút (A4 / Letter) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
9600 (tương đương) x 600dpi | ||
1200 x 1200dpi (tương đương) | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 18/18giây (A4 / Letter) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
20 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 4giây. | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Xử lí giấy | ||
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) | 150 tờ | |
Giấy ra (loại 80g/m2) | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Khổ giấy | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card / Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm) |
|
Định lượng giấy | 60 ~ 220g/m2 | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
Kết nối và phần mềm | ||
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao 10Base-T/100Base-TX |
Không dây: | IEEE802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, cài đặt dẽ dàng WPS) |
|
Tương thích hệ điều hành | Windows: | Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit) |
Macintosh: | Mac OS 10.6.x *1 | |
Linux | ||
Citrix | ||
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Màn điều khiển | Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED | |
Bộ nhớ | 64MB | |
Mức vang âm*3 | Khi vận hành: | 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm) Xấp xỉ 49dB (mức nén âm) |
Khi ở chế độ Standby: | Không thể nghe được (công suất âm)*4 Không thể nghe được (mức nén âm)*4 |
|
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 800W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành: | Xấp xỉ 340W | |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 10W | |
Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 0,9W/4W (kết nối không dây) | |
Ngôi sao năng lượng TEC (mức tiêu thụ điện đặc trưng) |
0,4 kWh/tuần | |
Kích thước (W × D × H) | 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm) | |
Trọng lượng (không có ống mực) | Xấp xỉ 16,6kg | |
Yêu cầu nguồn điện | 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C |
Độ ẩm: | 20~80%RH (không ngưng tụ) | |
Cartridge mực*5 | Cartridge mực đen 331: | 1.400 trang (Cartridge đi kèm: 800 trang) |
Cartridge mực đen 331 II: | 2.400 trang | |
Cartridge mực 331 CMY: | 1,500 pages (Bundled Cartridge: 800 pages) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng*6 | 30.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 - 1,000 trang |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. |