Danh mục sản phẩm
Máy in Laser Đen trắng SAMSUNG SL- M2875FW in, scan, coppy, fax, wifi
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 tháng
- Phí vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Giá: 7,640,000 VND
Máy in Laser Đen trắng SAMSUNG SL- M2875FW in, scan, coppy, fax, wifi
Tên máy in: SAMSUNG SL- M2875FW
Loại máy in: Đa năng Laser trắng đen, In, Scan, Copy, Fax, Wifi
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 20 trang phút
Tốc độ xử lý: 600 MHz
Bộ nhớ ram: 128 MB
Độ phân giải: 4800 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0
Mực in sử dụng: D116S
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Máy in Laser Đen trắng SAMSUNG SL- M2875FW in, scan, coppy, fax, wifi
Tổng quát
Functions | Chuẩn | Print, Scan, Copy, Fax |
---|---|---|
Bộ xử lý | 600 MHz | |
Operational Panel | 2-line LCD | |
Bộ nhớ | Chuẩn | 128 MB |
Giao diện | Chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 / Ethernet 10 / 100 Base TX / Wireless 802.11b/g/n |
Mức tiêu thụ điện | 400 W (Printing) / 50 W (Standby) / *1.6 W (Power Save) *(Wi-Fi Direct on: 2.4 W) | |
Mức tiếng ồn | Less than 50 dBA (Printing) / Less than 52 dBA (Platen Copying) / Less than 53 dBA (ADF Copying) / Less than 26 dBA (Standby) | |
Kích thước (RxSxC) | 401 x 362 x 367mm (15.8" x 14.2" x 14.4") | |
Trọng lượng | 11.3 kg (24.9 lbs) | |
Max. Monthly Duty Cycle | Up to 12000 pages |
In
Tốc độ | Tốc độ in (đen trắng) | Up to 28 ppm in A4 (29 ppm in Letter) |
---|---|---|
First Print Out Time | Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 8.5 seconds (From Ready Mode) |
Độ phân giải | 4800 x 600 dpi effective | |
Emulation | PCL6 / PCL5e / SPL | |
Duplex Print | Built-in | |
Hệ điều hành | Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.8, Various Linux |
Sao chép
Tốc độ | Tốc độ in (đen trắng) | Up to 28 cpm in A4 (29 cpm in Letter) |
---|---|---|
First Copy Out Time | Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 15 sec (ADF) / Less than 14 sec (Platen) |
Reduce / Enlarge Range | 25 - 400% (ADF, Platen) | |
Copy nhiều trang | 1 - 99 pages | |
Các đặc điểm sao chép | ID Copy / 2-up / 4-up / Collation Copy / Auto-fit |
Quét
Tương thích | TWAIN Standard / WIA Standard | |
---|---|---|
Phương pháp | Color CIS | |
Độ phân giải (quang học) | Up to 1200 x 1200 dpi | |
Độ phân giải (nâng cao) | Up to 4800 x 4800 dpi | |
Scan Destinations | Client (PC) |
Fax
Tương thích | ITU-T G3 / ECM | |
---|---|---|
Tốc độ Modem | 33.6 Kbps | |
Bộ nhớ | 8 MB (600 pages) | |
Tự động quay số | 200 Locations | |
Tính năng Fax | On Hook Dial / Auto Redial / Last Number Redial / Auto Reduction / Multi-send / Delayed Send / Fax Forwarding / Broadcasting up to 209 locations |
Xử lý giấy
Input Capacity | Cassette | 250-sheet |
---|---|---|
Multipurpose tray | 1-sheet | |
Loại giấy | Cassette | Plain / Thin / Thick / Cardstock / Recycled / Archive / Bond |
Multipurpose tray | Plain / Thin / Thick / Thicker / Cardstock / Transparency / Pre-Printed / Recycled / Archive / Bond / Label / Envelope / Thick Envelope / Cotton / Colored | |
Cỡ giấy | Cassette | A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 |
Multipurpose tray | A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 / Envelope (Monarch, No-10, DL, C5, C6) / Custom (76 x 127mm - 216 x 356mm / 3" x 5" - 8.5" x 14") | |
Media Weights | Cassette | 60 - 163 g/m² (16 - 43 lbs) |
Multipurpose tray | 60 - 220 g/m² (16 - 58 lbs) | |
Output Capacity | 120-sheet Face Down, 1-sheet Face Up | |
adf | Document Capacity | 40-sheet |
Document Size | Width: 142 - 216mm (5.6 - 8.5") / Length: 148 - 356mm (5.8 - 14") |