Danh mục sản phẩm
Máy in Laser Đen trắng SAMSUNG SL- M2675F-đa chức năng-in, scan, coppy, fax
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 tháng
- Phí vận chuyển: Miễn phí trong nội thành Hà Nội
Giá: 4,940,000 VND
Tên sản phẩm : Máy in Laser đa chức năng SamSung SL-M2675F
Loại máy in : Laser đen trắng đa chức năng ( in, scan, copy,Fax )
Tốc độ in : 26 ppm in A4 (27 ppm in Letter)
Độ phân giải : 4800 x 600 dpi effective output (Print)
Bộ nhớ : 128 MB
Khổ giấy : A4
Mực in : MLT-D116S
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội
Functions | Chuẩn | Print, Scan, Copy, Fax |
---|---|---|
Bộ xử lý | 600 MHz | |
Operational Panel | 2-line LCD | |
Bộ nhớ | Chuẩn | 128MB |
Giao diện | Chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 |
Mức tiêu thụ điện | 400W (Printing) / 50W (Standby) / 1.1W (Power Save) | |
Mức tiếng ồn | Less than 50dBA (Printing) / Less than 52dBA (Platen Copying) / Less than 53dBA (ADF Copying) / Less than 26dBA (Standby) | |
Kích thước (RxSxC) | 401 x 362 x 367mm (15.8" x 14.2" x 14.4") | |
Trọng lượng | 11.3 kg (25.0lbs) | |
Max. Monthly Duty Cycle | Up to 12000 pages |
In
Tốc độ | Tốc độ in (đen trắng) | Up to 26ppm in A4 (27ppm in Letter) |
---|---|---|
First Print Out Time | Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 8.5seconds (From Ready Mode) |
Độ phân giải | 4800 x 600dpi effective | |
Emulation | SPL (Samsung Printer Langauge) | |
Duplex Print | Manual | |
Hệ điều hành | Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.8, Various Linux |
Sao chép
Tốc độ | Tốc độ in (đen trắng) | Up to 26cpm in A4 (27cpm in Letter) |
---|---|---|
First Copy Out Time | Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 15sec (ADF) / Less than 14sec (Platen) |
Reduce / Enlarge Range | 25 - 400% (ADF, Platen) | |
Copy nhiều trang | 1 - 99 pages | |
Các đặc điểm sao chép | ID Copy / 2-up / 4-up / Collation Copy / Auto-fit |
Quét
Tương thích | TWAIN Standard / WIA Standard | |
---|---|---|
Phương pháp | Color CIS | |
Độ phân giải (quang học) | Up to 1200 x 1200dpi | |
Độ phân giải (nâng cao) | Up to 4800 x 4800dpi | |
Scan Destinations | Client (PC) |
Fax
Tương thích | ITU-T G3 / ECM | |
---|---|---|
Tốc độ Modem | 33.6 Kbps | |
Bộ nhớ | 8MB (600 pages) | |
Tự động quay số | 200 Locations | |
Tính năng Fax | On Hook Dial / Auto Redial / Last Number Redial / Auto Reduction / Multi-send / Delayed Send / Fax Forwarding / Broadcasting up to 209 locations |
Xử lý giấy
Input Capacity | Cassette | 250-sheet |
---|---|---|
Multipurpose tray | 1-sheet | |
Loại giấy | Cassette | Plain / Thin / Thick / Cardstock / Recycled / Archive / Bond |
Multipurpose tray | Plain / Thin / Thick / Thicker / Cardstock / Transparency / Pre-Printed / Recycled / Archive / Bond / Label / Envelope / Thick Envelope / Cotton / Colored | |
Cỡ giấy | Cassette | A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 |
Multipurpose tray | A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 / Envelope (Monarch, No-10, DL, C5, C6) / Custom (76 x 127mm - 216 x 356mm / 3" x 5" - 8.5" x 14") | |
Media Weights | Cassette | 60 - 163g/m² (16 - 43lbs) |
Multipurpose tray | 60 - 220g/m² (16 - 58lbs) | |
Output Capacity | 120-sheet Face Down, 1-sheet Face Up | |
adf | Loại | ADF |
Document Capacity | 40-sheet | |
Document Size | Width: 142 - 216mm (5.6 - 8.5") / Length: 148 - 356mm (5.8 - 14") |
Vật tư tiêu hao
Toner | Black | Standard: Average Cartridge Yield 1200 *standard pages / High: Average Cartridge Yield 3000 *standard pages (Ships with 1200 pages Starter Toner Cartridge) *Declared cartridge yield in accordance with ISO / IEC 19752 |
---|---|---|
Imaging Unit/Drum | Black | Average Yield 9000 standard pages |