Danh mục sản phẩm
MÁY IN HP LASER ĐEN TRẮNG M402D (IN A4, TỰ ĐỘNG IN 2 MẶT)
- Mã sản phẩm:
- Bảo hành: 12 Tháng
- Phí vận chuyển: Miến phí công cài đặt và vận chuyển máy trong nội thành bán kính 10km
Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Lên đến 38 trang/phút 4
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: Nhanh 6,4 giây 12
Chất lượng in đen (tốt nhất)
- HP FastRes 1200
Công nghệ Độ phân giải In
HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Lên đến 80,000 trang 6
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
750 đến 4000 7
Công nghệ in
- Laser
Tốc độ bộ xử lý
- 1200 MHz
Ngôn ngữ in
- HP PCL 5, HP PCL 6, mô phỏng HP postscript cấp 3, in PDF (phiên bản 1.7) trực tiếp, URF, PCLM, PWG
Màn hình
- Màn hình đồ họa LCD 2 dòng
Khả năng kết nối
Khả năng của HP ePrint
- Không
Khả năng in di động
Không hỗ trợ Tính năng In Di động
Khả năng không dây
- Không
Kết nối, tiêu chuẩn
- 1 USB 2.0 Tốc độ Cao
Mạng sẵn sàng
- Không
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
- Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit): Bộ xử lý 1 GHz, RAM 1 GB (32-bit) hoặc RAM 2 GB (64-bit), có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
- Windows Vista (32-bit): Bộ xử lý 1 GHz 32-bit (x86), RAM 1 GB (32-bit), có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
- Windows XP (32-bit) SP2: Bộ xử lý Pentium 233 MHz, RAM 512 MB có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
- Windows Server 2003 (32-bit) (SP1 hoặc cao hơn), Windows Server 2003 R2 (32-bit), Windows Server 2008 (32-bit) (SP1 hoặc cao hơn): Bộ xử lý 1 GHz 32-bit (x86), RAM 1 GB (32-bit), có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
- Windows Server 2008 (64-bit) (SP1 hoặc cao hơn), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit) (SP1): Bộ xử lý 1 GHz 64-bit (x64), RAM 2 GB (64-bit), có sẵn dung lượng đĩa cứng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc cổng mạng
- OS X 10.8 Mountain Lion
- OS X 10.9 Mavericks
- OS X 10.10 Yosemite
- Internet
- USB
- Có sẵn dung lượng đĩa cứng 1 GB
- Phần cứng tương thích hệ điều hành (Để biết những yêu cầu về phần cứng Hệ Điều hành, xem http://www.apple.com)
Hệ điều hành tương thích
Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình Điều khiển In-box: Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32-bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows Vista tất cả các phiên bản 32-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian Thực cho Máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian Thực cho Máy tính bảng)
Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển In Phổ dụng (Từ HP.com): Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian Thực cho Máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian Thực cho Máy tính bảng)
Hệ Điều hành Mac (Trình điều khiển In HP có sẵn trên HP.com và Apple Store): OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite
Hệ Điều hành Di động (trình điều khiển In-OS): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT
Hệ Điều hành Linux (In-OS HPLIP)
Cài đặt tự động: BOSS(3.0, 5.0), DEBIAN(6.0, 6.0.1, 6.0.2, 6.0.3, 6.0.4, 6.0.5, 6.0.6, 6.0.7, 6.0.8, 6.0.9, 6.0.10, 7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6), FEDORA (17, 18, 19, 20), LINUX MINT (13, 14, 15, 16, 17), SUSE LINUX (12.2, 12.3, 13.1), UBUNTU (10.04, 11.10, 12.04,12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10)
Cài đặt thủ công: MANDRIVA LINUX (2010.0, 2011.0), MEPIS (6.0, 6.5, 7.0, 8.0), PCLINUXOS (2006.0, 2006, 2007.0, 2007, 2008.0, 2008, 2009.0, 2009), RED HAT (8.0, 9.0), RED HAT ENTERPRISE LINUX (5.0, 6.0, 7.0), SLACKWARE LINUX (9.0, 9.1, 10.0, 10.1, 10.2, 11, 12, 12.1), GOS (8.04.1), IGOS (1.0), LINPUS LINUX(9.4, 9.5), LINUX FROM SCRATCH (6)
Hệ Điều hành khác: UNIX 9
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Xử lý giấy
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
- Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ
Khay nhận giấy, tùy chọn
Khay 3 tùy chọn 550 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
- Khay giấy ra 150 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
- Lên đến 150 tờ
In hai mặt
- Tự động (tiêu chuẩn)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
- Khay 1: Letter, Legal, Executive, Oficio (216 x 330 mm), A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio (216 x 340 mm), 16K (195 x 270 mm), 16K (184 x 260 mm), 16K (197 x 273 mm), Bưu thiếp Nhật Bản, Bưu thiếp Đôi Nhật Bản dạng Xoay, Phong bì #10
- Phong bì Monarch, Phong bì B5, Phong bì C5, Phong bì DL, Cỡ Tùy chỉnh, A5-R, 4 x 6 in (102 x 152 mm), 5 x 8 in (127 x 203 mm), B6 (JIS), 10 x 15 in (254 x 381 mm), statement
- Khay 2 & Khay 3: Letter, Legal, Executive, Oficio (216 x 330 mm), A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio (216 x 340 mm), 16K (195 x 270 mm), 16K (184 x 260 mm), 16K (197 x 273 mm), Cỡ Tùy chỉnh, A5-R, 5 x 8 in (127 x 203 mm), B6 (JIS), statement
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
- Khay 1: 76,2 x 127 tới 215,9 x 355,6 mm
- Khay 2, 3: 104,9 x 148,59 tới 215,9 x 355,6 mm
Loại giấy ảnh media
- Giấy (giấy trơn, EcoFFICIENT, nhẹ, nặng, dính, giấy màu, tiêu đề thư, in trước, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp)
- Phong bì
- Nhãn
- Giấy trong suốt
Supported media weight
- Khay 1: 60 tới 175 g/m²
- Khay 2, Khay 3 tùy chọn 550 tờ: 60 đến 120 g/m²
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
Nguồn
- Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
- Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với mã nhận dạng tùy chọn)
Điện năng tiêu thụ
591 watts (Hoạt động In), 6,1 watts (Sẵn sàng), 2,8 watts (Ngủ), 0,6 watts (chế độ Tự động Bật/Tắt, qua kết nối USB), 0,1 watts (Tắt nguồn hoặc chế độ Nghỉ) 15
Hiệu quả năng lượng
- Được chứng nhận ENERGY STAR®
- Blue Angel
- EPEAT® Silver
Phạm vị nhiệt độ hoạt động
- 15 tới 32,5ºC
Phạm vi độ ẩm hoạt động
- 30 đến 70% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
Không tiếng 16
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
54 dB(A) 16
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tối thiểu (R x S x C)
381 x 357 x 216 mm 2
Kích thước tối đa (R x S x C)
381 x 634 x 241 mm 2
Trọng lượng
8,58 kg
Kích thước gói hàng (R x S x C)
- 443 x 274 x 464 mm
Trọng lượng gói hàng
- 11,36 kg
Bao gồm
Những vật có trong hộp
HP LaserJet Pro M402d
Hộp mực Ban đầu HP 26A LaserJet màu Đen được cài đặt sẵn (~1500 trang)
Hướng dẫn Khởi động
Tờ hướng dẫn Cài đặt
Tờ hướng dẫn Hỗ trợ
Hướng dẫn Bảo hành
Tài liệu và phần mềm máy in trên CD-ROM
Dây nguồn 17
Kèm theo cáp
- Không, vui lòng mua cáp USB riêng
Hộp mực thay thế
- Hộp mực HP 26A LaserJet màu Đen (~3100 trang), CF226A
- Hộp mực HP 26X LaserJet màu Đen (~9000 trang), CF226X